Đến nội dung

Hình ảnh

Video Tiếng Anh Từ vựng động từ


  • Please log in to reply
Chưa có bài trả lời

#1
enhanoi

enhanoi

    Lính mới

  • Thành viên
  • 5 Bài viết
PfR-WqoJVAg#t=13

 

iron /aɪrn/ ủi, làm phẳng .EX: He is ironing a shirt
cook /kʊk/ nấu ăn, làm chín .EX: She is cooking a meal.
clean /kliːn/ chùi, rửa.EX: He is cleaning windows
sew /soʊ/ may vá .EX: She is sewing
sweep /swiːp/ quét, dọn .EX: They are sweeping the street
tie up /ˈtaɪ ʌp/ buộc lại .EX: She is tying up her shoes
dig /dɪg/ đào lên .EX: They are digging the soil
wind up /wɪnd ʌp/ cuộn lại .EX: They are winding a hose up
fill /fɪl/ làm đầy, châm .EX: She is filling a bottle with water
boil /bɔɪl/ nấu, sôi .EX: The water is boiling
pour /pɔr/, /poʊr/ đổ (nước, chất lỏng) .EX: She is pouring water into a teapot
stir /stɜr/ khoấy .EX: He is stirring his tea
wash /wɑʃ/, /wɔʃ/ rửa, giặt đồ, gội đầu, làm sạch.EX: she is washing her hair
dry /drɑɪ/ làm khô, sấy .EX: She is drying her hair
comb /koʊm/ chải (bằng lược) .EX: She is combing her hair
brush /brʌʃ/ chải (bằng bàn chải) .EX: She is brushing her hair.
smile /smɑɪl/ cười mỉm, nụ cười .EX: She is smiling
laugh /læf/ cười lớn (laugh at: cười nhạo) .EX: She is laughing
frown /frɑʊn/ nhăn nhó, cau mày .EX: She is frowning
cry /krɑɪ/ khóc .EX: He is crying
sit /sɪt/ ngồi .EX: He is sitting
stand /stænd/ đứng .EX: He is standing
lie down /laɪ daʊn/ nằm xuống.EX: She is lying down.
sleep /sliːp/ ngủ .EX: The cat is sleeping

Bài viết đã được chỉnh sửa nội dung bởi enhanoi: 09-11-2013 - 14:14





1 người đang xem chủ đề

0 thành viên, 1 khách, 0 thành viên ẩn danh