Thiên long bát bộ đúng là tên rút ra từ kinh phật đại thừa, như bạn gì đã giải thích bên trên
Còn lấy từ kinh dịch là một số chiêu trong Hàng long thập bát chưởng
1. Kháng long hữu hối (chứ không phải Hoàng long hữu hối): là một quẻ trong kinh dịch, nghĩa là Con rồng bay cao quá sẽ hối hận, chỉ sự phát triển đến lúc cực thình, cực cao, người ta cần đề phòng sự đi xuống. Chiêu này được coi là cương mãnh nhất trong 18 chưởng của hàng long thập bát chưởng
2. Kiến long tại điền (hay Hiện long tại điền): Rồng lên mặt ruộng - Trong Kinh dịch, quẻ này chỉ việc bất thường, mọi người khi gặp cần chú ý có thể có những việc bất thường ở đời (vì có bao giờ rồng ở ruộng đâu)
3. Thần long bái vĩ: Rồng thần quẫy đuôi
4....
18 chiều là
1. Phi long tại thiên 飛龍在天
2. Kiến long tại điền 見龍在田
3. Hồng Tiệm ư/vu lục 鴻漸於陸
4. Tiềm long vật dụng 潛龍勿用
5. Kháng long hữu bối 亢龍有悔
6. Lợi thiệp đại xuyên 利涉大川
7. Đột như kỳ lai 突如其來
8. Chấn kinh bách lý 震驚百里
9. Hoặc dược ư uyên 或躍於淵
10. Song long thủ thủy 雙龍取水
11. Ngư dược ư uyên 魚躍於淵
12. Thời thừa lục long 時乘六龍
13. Mật vân bất vũ 密雲不雨
14. Tổn tắc hữu phu 損則有孚
15. Long chiến ư dã 龍戰於野
16. Lý sương băng chí 履霜冰絰
17. Đê dương xúc phiên 羝羊觸藩
18. Thần long bãi vĩ 神龍擺尾
Hầu hết tên các chiêu đều lấy ý từ một quẻ (chủ yếu là quẻ Kiền) trong Kinh Dịch. Quẻ Kiền là quẻ mở đầu Kinh Dịch, được tượng trưng bằng con rồng. Con rồng có thể hiểu như linh lực của trời đất hoặc như bản tâm của con người. Có vài chiêu thức có tên liên quan đến rồng như "Thần long bái vĩ", nhưng có lẽ do tác giả chỉ thuận tay mà đặt ra chứ không phải xuất phát từ Kinh Dịch
Tiềm long vật dụng: lời hào Sơ cửu của quẻ Kiền, có nghĩa là: "như con rồng còn đang ẩn náu; không nên dùng". Khi khí dương còn đang tiềm tàng, hoặc bản thể của tâm chưa được phát lột thì không nên hành động.
Hiện long tại điền: lời hào Cửu nhị của quẻ Kiền, có nghĩa là: "con rồng đã hiện ra trên mặt ruộng". Lúc này khí dương bắt đầu được khai mở.
Hoặc dược tại uyên: hào Cửu tứ của quẻ Kiền, có nghĩa: "hoặc nhảy vào vực thẳm". Đây là bước rẽ quyết định, con người từ bỏ thế giới rạch ròi của lý trí để đi vào thế giới huyền vi của tâm thức.
Phi long tại thiên: hào Cửu ngũ của quẻ Kiền, có nghĩa: "rồng bay lên trời". Khí dương đã phát huy rực rỡ, hoặc con người đã khai mở được bản tâm để phát huy diệu dụng.
Kháng long hữu hối: lời hào Thượng cửu của quẻ Kiền, có nghĩa: "con rồng lên cao quá sẽ có sự hối hận". Hào dương ở ngôi cao nhất của quẻ thuần dương, như để tâm chìm đắm vào chỗ lưu đãng, hư huyền xa rời mất cõi nhân sinh, ắt sẽ hối hận.
Long chiến vu dã: lời hào Thượng lục của quẻ Khôn có nghĩa: "rồng đánh nhau nơi đồng nội". Âm đã đến lúc cực thịnh nên tranh nhau với Dương.
Lợi thiệp đại xuyên: có nghĩa: "có lợi trong việc lội qua sông lớn", đây là lời thường dùng trong các quái từ, hào từ của Kinh Dịch. "Đại xuyên" là sông lớn, thường được dùng để ví với sự gian nan hiểm trở.
Hồng tiệm vu lục: lời hào Cửu tam quẻ Tiệm, có nghĩa "con chim hồng dần bay đến đậu trên gò đất". Quẻ Tiện còn có tên là Phong sơn tiệm, do được tạo thành bởi quẻ Cấn (là núi) ở dưới và quẻ Tốn (là gió) ở trên. Ý nghĩa tượng trưng của Hồng tiệm vu lục là hào Cửu tam có vị trí trên cùng của quẻ Cấn, là hào dương xử ở ngôi dương, cương kiện năng tiến, do đó mới có tượng "con chim hồng dần bay lên đậu trên gò đất".
Đột như kỳ lai: tên đầy đủ là "đột như kỳ lai như", lời hào Cửu tứ quẻ Ly, có nghĩa: "thình lình ập tới". Trong hào Cửu tam thì sự đe dọa đã bắt đầu hiện ra dưới hình thức ngọn cầu vồng lấn át ánh nắng chiều, và đến hào Cửu tứ thì đột ngột chuyển thành hiện thực.
Chấn kinh bách lý: lời quái từ và lời thoán truyện của quẻ Chấn, có nghĩa: "tiếng sấm động vang xa hàng trăm dặm".
Lý sương băng chí: tên đầy đủ là "lý sương, kiên băng chí", lời hào Sơ lục quẻ Khôn, có nghĩa: "dẫm trên sương, thì biết băng dày sắp đang tới". Đây là tượng của khí âm mới sinh.
Thần long bãi vĩ: có nghĩa: "rồng thần quẫy đuôi". Nguyên trong Kinh Dịch không có câu này, mà chỉ có câu "Lý hổ vĩ, điệt nhân, hung" của hào Lục tam quẻ Lý, có nghĩa "đi sau cọp, đạp đuôi cọp, bị nó quay lại cắn, nguy hiểm". Kim Dung giải thích tên chiêu này được lấy từ câu trên, để tả khí thế mạnh mẽ và hung dữ của chiêu thức. Người đời sau thấy chữ "hổ" không hợp trong môn chưởng pháp "hàng long" nên đổi thành "Thần long bãi vĩ".
Song long thủ thủy: có nghĩa: "hai con rồng lấy nước". Chúng tôi chưa tra cứu được xuất xứ, có lẽ tác giả chỉ thuận tay dùng các thành ngữ quen thuộc trong kho tàng văn học Trung Quốc mà đặt tên, theo kiểu các chiêu "Giao long hỷ thủy", "Lưỡng long tranh châu"... thường gặp các tiểu thuyết võ hiệp chứ không phải là câu được chọn ra từ Kinh Dịch.