Đến nội dung

enhanoi

enhanoi

Đăng ký: 03-11-2013
Offline Đăng nhập: 27-11-2013 - 11:01
-----

Trong chủ đề: Video học tiếng Anh

25-11-2013 - 08:40

Casserole /ˈkæsəroʊl/ cái xoong
Sieve /ˈsɪv/ cái rây
Mixing bowl /ˈmɪksɪŋ boʊl/ tô trộn
Cook book /ˈkʊk ˈbʊk/ sách dạy nấu ăn
Washing-up liquid /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp ˈlɪkwəd/ nước rửa chén
Scourer /ˈskaʊərər / miếng để lau chùi
Tea towel /ˈtiː ˈtaʊəl / khăn lau chén
Mixer /ˈmɪksər / máy trộn
Colander /ˈkʌləndər/ cái chao
Tin-opener /ˈtɪn oʊpənər/ cái mở nắp hộp
Ladle /ˈleɪdl̩/ cái môi múc
Rolling-pin /ˈroʊlɪŋ pɪn/ cái ống lăn bột
Work surface /ˈwɝːk ˈsɝːfəs/ cái mặt bàn dùng làm thức ăn
Fridge /ˈfrɪdʒ/ tủ lạnh
Freezer /ˈfriːzər/ tủ ướp lạnh
Mug /ˈmʌɡ/ cái ca
Toaster /ˈtoʊstə/ cái máy nướng bánh
Breadboard /ˈbredbɔːrd/ cái thớt cắt bánh mì
Kettle /ˈketl̩/ cái ấm
Cupboard /ˈkʌbərd/ cái tủ (có ngăn)
Oven gloves /ˈʌvn̩ ˈɡləvz / cái găng tay bắt bếp
Oven /ˈʌvn̩/ cái bếp lò
Shelf /ˈʃelf/ cái xích đông, cái giá
Frying-pan /ˈfraɪɪŋ pæn/ cái chảo ráng
Food processor /ˈfuːd ˈproʊsesə / máy móc chế biến thức ăn
Saucepan /ˈsɒˌspæn/ cái chảo
Burner /ˈbɝːnər/ cái bếp lửa, bếp ga, bếp nấu